TUWEI LOGISTICS
Bảng Giá Dịch Vụ TUWEI
TUWEI LOGISTICS
Bảng Giá TUWEI
Để giúp khách hàng hiểu rõ cách tính tiền mua hàng khi sử dụng dịch vụ mua hàng và vận chuyển hàng Trung tại TUWEI, chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng giá chi tiết nhất về các dịch vụ hiện tại của TUWEI.
Công thức tính bảng giá dịch vụ
TỔNG TIỀN = Giá sản phẩm + Phí dịch vụ + Phí ship nội địa + Phí vận chuyển về VN
Phí dịch vụ order hàng Trung Quốc
Dưới đây là bảng giá sử dụng dịch vụ mua hộ hàng Trung Quốc tại TUWEI. Lưu ý bảng giá này chỉ mang tính tham khảo. Chi tiết sẽ thay đổi theo nhu cầu và giá trị đơn hàng thực tế của Quý khách.
PHÍ DỊCH VỤ | GIÁ TRỊ ĐƠN HÀNG |
---|---|
1% | > 100 TRIỆU |
2% | > 50 TRIỆU |
2.5% | >30 TRIỆU |
3% | > 10 TRIỆU |
3.5% | < 10 TRIỆU |
Bảng giá vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam tiểu ngạch
Lưu ý bảng giá vận chuyển hàng hoá từ Trung Quốc về Việt Nam sẽ thay đổi tuỳ vào tình hình thực tế như: Tình hình chính trị, thiên tai, dịch bệnh,...Tuy nhiên TUWEI sẽ thông báo trước nếu có sự thay đổi về bảng giá.
Minh bạch trong chi phí là điều TUWEI luôn hướng tới khách hàng.
Bảng giá hàng Trung Quốc tiêu chuẩn
TRỌNG LƯỢNG | HÀ NỘI | TP HCM |
---|---|---|
> 500 KG | Liên hệ | Liên hệ |
200 - 500 KG | Liên hệ | Liên hệ |
100 - 200 KG | Liên hệ | Liên hệ |
30 - 100 KG | 30.000 VNĐ/KG | 37.000 VNĐ/KG (TẠM DỪNG) |
10 - 30 KG | 33.000 VNĐ/KG | 39.000 VNĐ/KG (TẠM DỪNG) |
< 10 KG | 35.000 VNĐ/KG | 41.000 VNĐ/KG (TẠM DỪNG) |
Bảng giá ship Trung Quốc hàng cồng kềnh
THỂ TÍCH | HÀ NỘI | TP HCM |
---|---|---|
> 20 M3 | Liên hệ | Liên hệ |
10 - 20 M3 | 3.200.000 VNĐ | 3.700.000 VNĐ |
5 - 10 M3 | 3.500.000 VNĐ | 4.000.000 VNĐ |
< 5 M3 | 3.700.000 VNĐ | 4.200.000 VNĐ |
Bảng giá vận chuyển chính ngạch hàng Trung Quốc
Lưu ý bảng giá vận chuyển hàng hoá từ Trung Quốc về Việt Nam sẽ thay đổi tuỳ vào tình hình thực tế như: Tình hình chính trị, thiên tai, dịch bệnh,...Tuy nhiên TUWEI sẽ thông báo trước nếu có sự thay đổi về bảng giá.
Minh bạch trong chi phí là điều TUWEI luôn hướng tới khách hàng.
Bảng giá hàng Trung Quốc chính ngạch tiêu chuẩn
TRỌNG LƯỢNG | HÀ NỘI | TP HCM |
---|---|---|
> 500 KG | Liên hệ | Liên hệ |
200 - 500 KG | 8.000 VNĐ/KG | 17.000 VNĐ/KG |
100 - 200 KG | 10.000 VNĐ/KG | 18.000 VNĐ/KG |
30 - 100 KG | 12.000 VNĐ/KG | 20.000 VNĐ/KG |
10 - 30 KG | 14.000 VNĐ/KG | 22.000 VNĐ/KG |
< 10 KG | 16.000 VNĐ/KG | 24.000 VNĐ/KG |
Bảng giá Trung Quốc chính ngạch hàng cồng kềnh
THỂ TÍCH | HÀ NỘI | TP HCM |
---|---|---|
> 20 M3 | Liên hệ | Liên hệ |
10 - 20 M3 | 1.100.000 VNĐ | 1.600.000 VNĐ |
5 - 10 M3 | 1.400.000 VNĐ | 1.900.000 VNĐ |
< 5 M3 | 1.600.000 VNĐ | 2.100.000 VNĐ |